Lô gan Quảng Bình đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
TP.HCM 16:05 Đà Nẵng 17:05 Miền Bắc 18:05
Long An 16:05 Quảng Ngãi 17:05
Bình Phước 16:05 Đắk Nông 17:05
Hậu Giang 16:05

Thống kê lô tô gan Quảng Bình ngày 28/12/2024

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
13 01/08/2024 21 17
15 29/08/2024 17 18
50 29/08/2024 17 27
04 05/09/2024 16 32
60 05/09/2024 16 41
39 12/09/2024 15 19
66 03/10/2024 12 34
11 10/10/2024 11 29
28 10/10/2024 11 39
67 10/10/2024 11 28
75 10/10/2024 11 35
87 10/10/2024 11 27
65 17/10/2024 10 23
89 17/10/2024 10 29

Cặp lô gan Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
11-66 10/10/2024 11 13
28-82 24/10/2024 9 29
14-41 24/10/2024 9 19
13-31 07/11/2024 7 14
05-50 07/11/2024 7 23
78-87 14/11/2024 6 14
17-71 14/11/2024 6 14
15-51 21/11/2024 5 13
36-63 28/11/2024 4 11
67-76 28/11/2024 4 11
24-42 28/11/2024 4 21
34-43 28/11/2024 4 28
44-99 28/11/2024 4 13
46-64 05/12/2024 3 14
79-97 05/12/2024 3 15
89-98 05/12/2024 3 18
58-85 05/12/2024 3 18
06-60 05/12/2024 3 21

Gan cực đại Quảng Bình các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
17 57 02/04/2015 đến 05/05/2016 26/12/2024
10 51 24/12/2009 đến 16/12/2010 12/12/2024
12 49 05/12/2019 đến 10/12/2020 19/12/2024
74 48 21/08/2014 đến 23/07/2015 12/12/2024
16 45 02/12/2010 đến 20/10/2011 05/09/2024
02 42 11/02/2016 đến 01/12/2016 07/11/2024
54 42 03/10/2019 đến 20/08/2020 05/12/2024
60 41 03/03/2011 đến 22/12/2011 26/12/2024
42 41 18/12/2014 đến 01/10/2015 14/11/2024
93 41 07/07/2016 đến 20/04/2017 19/12/2024
41 40 25/10/2012 đến 01/08/2013 21/11/2024
34 39 26/08/2021 đến 26/05/2022 10/10/2024
28 39 23/04/2009 đến 21/01/2010 12/12/2024
99 36 25/07/2013 đến 03/04/2014 01/08/2024
27 36 09/08/2018 đến 18/04/2019 24/10/2024
43 35 04/06/2020 đến 04/02/2021 29/08/2024
75 35 29/09/2016 đến 01/06/2017 26/12/2024
24 35 07/05/2020 đến 07/01/2021 14/11/2024
90 34 13/06/2019 đến 06/02/2020 28/11/2024
55 34 11/11/2010 đến 14/07/2011 26/12/2024
66 34 16/11/2017 đến 12/07/2018 19/12/2024
68 34 16/02/2012 đến 11/10/2012 26/12/2024
82 33 26/03/2009 đến 12/11/2009 12/12/2024
18 33 08/11/2012 đến 27/06/2013 19/12/2024
64 33 15/08/2013 đến 03/04/2014 24/10/2024
91 32 01/10/2020 đến 13/05/2021 19/12/2024
04 32 07/07/2016 đến 16/02/2017 05/12/2024
85 32 24/11/2011 đến 05/07/2012 26/12/2024
40 32 31/01/2019 đến 12/09/2019 10/10/2024
72 32 08/04/2010 đến 18/11/2010 14/11/2024
56 32 29/12/2011 đến 09/08/2012 28/11/2024
61 32 23/02/2017 đến 05/10/2017 07/11/2024
21 32 19/03/2015 đến 29/10/2015 05/12/2024
53 31 01/08/2019 đến 05/03/2020 12/12/2024
62 31 07/10/2021 đến 12/05/2022 28/11/2024
00 31 23/07/2015 đến 25/02/2016 26/12/2024
09 31 28/01/2016 đến 01/09/2016 28/11/2024
46 31 24/06/2021 đến 27/01/2022 31/10/2024
51 30 26/02/2015 đến 24/09/2015 31/10/2024
69 30 22/03/2018 đến 18/10/2018 12/09/2024
48 30 01/03/2018 đến 27/09/2018 12/12/2024
57 30 17/06/2010 đến 13/01/2011 24/10/2024
98 29 13/01/2022 đến 04/08/2022 28/11/2024
89 29 12/05/2022 đến 01/12/2022 28/11/2024
05 29 30/07/2015 đến 18/02/2016 28/11/2024
36 29 20/06/2013 đến 09/01/2014 19/12/2024
73 29 01/03/2012 đến 20/09/2012 05/12/2024
92 29 06/05/2010 đến 25/11/2010 14/11/2024
30 29 31/05/2018 đến 20/12/2018 12/12/2024
29 29 18/04/2019 đến 07/11/2019 26/12/2024
11 29 02/06/2022 đến 22/12/2022 29/08/2024
78 29 23/06/2011 đến 12/01/2012 21/11/2024
45 28 03/11/2016 đến 18/05/2017 07/11/2024
67 28 03/06/2010 đến 16/12/2010 19/12/2024
47 28 21/05/2020 đến 03/12/2020 05/12/2024
19 28 18/03/2021 đến 30/09/2021 19/12/2024
58 28 03/06/2021 đến 16/12/2021 26/12/2024
71 27 05/03/2020 đến 08/10/2020 26/12/2024
96 27 26/03/2020 đến 29/10/2020 05/12/2024
87 27 19/02/2015 đến 27/08/2015 19/12/2024
50 27 23/03/2017 đến 28/09/2017 05/09/2024
06 27 20/01/2011 đến 04/08/2011 05/12/2024
14 27 31/05/2012 đến 06/12/2012 12/12/2024
37 27 24/09/2015 đến 31/03/2016 28/11/2024
23 27 01/11/2012 đến 09/05/2013 05/12/2024
25 27 07/05/2009 đến 12/11/2009 17/10/2024
49 26 30/06/2022 đến 29/12/2022 03/10/2024
84 26 13/01/2011 đến 21/07/2011 10/10/2024
38 26 13/10/2022 đến 13/04/2023 21/11/2024
80 26 28/02/2013 đến 29/08/2013 21/11/2024
33 26 08/09/2016 đến 09/03/2017 19/12/2024
76 26 07/04/2011 đến 13/10/2011 07/11/2024
52 25 16/05/2019 đến 07/11/2019 07/11/2024
94 25 14/10/2021 đến 07/04/2022 26/12/2024
83 25 25/01/2018 đến 19/07/2018 19/12/2024
31 25 27/11/2014 đến 21/05/2015 10/10/2024
26 25 28/12/2017 đến 21/06/2018 28/11/2024
35 25 04/04/2019 đến 26/09/2019 12/12/2024
59 24 06/09/2012 đến 21/02/2013 14/11/2024
22 24 18/02/2016 đến 04/08/2016 05/12/2024
63 24 13/08/2009 đến 28/01/2010 26/12/2024
08 24 09/02/2017 đến 27/07/2017 12/12/2024
77 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 24/10/2024
79 23 08/10/2020 đến 18/03/2021 26/12/2024
81 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 05/12/2024
44 23 26/08/2021 đến 03/02/2022 05/12/2024
65 23 22/02/2018 đến 02/08/2018 19/12/2024
01 22 15/10/2015 đến 17/03/2016 10/10/2024
97 22 23/01/2020 đến 23/07/2020 26/12/2024
95 22 24/11/2016 đến 27/04/2017 17/10/2024
07 22 07/11/2019 đến 07/05/2020 28/11/2024
20 22 29/03/2018 đến 30/08/2018 31/10/2024
86 22 15/11/2012 đến 18/04/2013 12/12/2024
32 22 06/02/2014 đến 10/07/2014 26/12/2024
03 21 28/05/2020 đến 22/10/2020 07/11/2024
88 20 25/03/2010 đến 12/08/2010 31/10/2024
70 20 22/10/2009 đến 11/03/2010 19/12/2024
39 19 23/05/2013 đến 03/10/2013 31/10/2024
15 18 20/10/2022 đến 23/02/2023 05/12/2024
13 17 23/09/2021 đến 20/01/2022 14/11/2024

Gan cực đại Quảng Bình các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
28-82 29 23/04/2009 đến 12/11/2009 12/12/2024
34-43 28 23/07/2020 đến 04/02/2021 19/12/2024
04-40 24 13/09/2012 đến 28/02/2013 12/12/2024
05-50 23 25/12/2014 đến 04/06/2015 12/12/2024
27-72 22 08/04/2010 đến 09/09/2010 07/11/2024
09-90 22 11/07/2019 đến 12/12/2019 05/12/2024
06-60 21 03/03/2011 đến 04/08/2011 26/12/2024
24-42 21 04/06/2020 đến 29/10/2020 26/12/2024
14-41 19 13/10/2016 đến 23/02/2017 19/12/2024
26-62 19 29/01/2009 đến 11/06/2009 26/12/2024
49-94 19 11/08/2022 đến 22/12/2022 07/11/2024
03-30 19 05/01/2012 đến 17/05/2012 24/10/2024
89-98 18 19/02/2009 đến 25/06/2009 21/11/2024
58-85 18 24/11/2011 đến 29/03/2012 26/12/2024
48-84 17 23/08/2012 đến 20/12/2012 14/11/2024
69-96 17 14/05/2020 đến 10/09/2020 12/12/2024
18-81 17 16/07/2020 đến 12/11/2020 26/12/2024
12-21 17 27/02/2020 đến 23/07/2020 19/12/2024
56-65 17 16/02/2017 đến 15/06/2017 28/11/2024
68-86 17 03/03/2022 đến 30/06/2022 19/12/2024
59-95 16 21/04/2022 đến 11/08/2022 12/12/2024
38-83 16 22/12/2022 đến 13/04/2023 26/12/2024
37-73 16 01/10/2015 đến 21/01/2016 24/10/2024
29-92 16 19/10/2017 đến 08/02/2018 12/12/2024
16-61 16 01/06/2017 đến 21/09/2017 28/11/2024
08-80 16 26/05/2022 đến 15/09/2022 26/12/2024
02-20 16 19/05/2016 đến 08/09/2016 28/11/2024
23-32 15 22/08/2019 đến 05/12/2019 26/12/2024
79-97 15 08/03/2018 đến 21/06/2018 26/12/2024
01-10 15 27/08/2009 đến 10/12/2009 26/12/2024
78-87 14 06/10/2011 đến 12/01/2012 19/12/2024
17-71 14 24/09/2015 đến 31/12/2015 05/12/2024
45-54 14 13/01/2022 đến 21/04/2022 19/12/2024
46-64 14 23/03/2017 đến 29/06/2017 12/12/2024
47-74 14 31/10/2019 đến 06/02/2020 26/12/2024
22-77 14 17/03/2011 đến 30/06/2011 26/12/2024
13-31 14 29/03/2018 đến 05/07/2018 26/12/2024
11-66 13 13/09/2018 đến 13/12/2018 05/12/2024
44-99 13 19/06/2014 đến 18/09/2014 19/12/2024
57-75 13 25/07/2013 đến 24/10/2013 28/11/2024
39-93 13 22/05/2014 đến 21/08/2014 19/12/2024
25-52 13 29/03/2012 đến 28/06/2012 19/12/2024
19-91 13 02/02/2017 đến 04/05/2017 14/11/2024
15-51 13 21/06/2012 đến 20/09/2012 05/12/2024
35-53 12 01/04/2010 đến 24/06/2010 05/12/2024
33-88 12 11/07/2013 đến 03/10/2013 26/12/2024
67-76 11 12/11/2020 đến 28/01/2021 10/10/2024
36-63 11 15/10/2015 đến 31/12/2015 12/12/2024
00-55 11 11/07/2013 đến 26/09/2013 26/12/2024
07-70 11 13/10/2016 đến 29/12/2016 28/11/2024

Thống kê giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 115 ngày 227 ngày
01 299 ngày 211 ngày
02 8 ngày 373 ngày
03 145 ngày 389 ngày
04 85 ngày 228 ngày
05 95 ngày 193 ngày
06 153 ngày 174 ngày
07 61 ngày 417 ngày
08 70 ngày 129 ngày
09 7 ngày 215 ngày
10 34 ngày 327 ngày
11 68 ngày 198 ngày
12 98 ngày 224 ngày
13 106 ngày 331 ngày
14 24 ngày 316 ngày
15 114 ngày 173 ngày
16 150 ngày 245 ngày
17 225 ngày 402 ngày
18 4 ngày 239 ngày
19 32 ngày 217 ngày
20 1 ngày 199 ngày
21 47 ngày 115 ngày
22 35 ngày 262 ngày
23 109 ngày 392 ngày
24 69 ngày 334 ngày
25 113 ngày 221 ngày
26 13 ngày 247 ngày
27 6 ngày 378 ngày
28 136 ngày 118 ngày
29 76 ngày 271 ngày
30 59 ngày 222 ngày
31 289 ngày 403 ngày
32 302 ngày 214 ngày
33 11 ngày 247 ngày
34 5 ngày 190 ngày
35 58 ngày 206 ngày
36 14 ngày 200 ngày
37 104 ngày 514 ngày
38 209 ngày 226 ngày
39 49 ngày 292 ngày
40 2 ngày 263 ngày
41 125 ngày 261 ngày
42 169 ngày 229 ngày
43 356 ngày 268 ngày
44 30 ngày 230 ngày
45 55 ngày 235 ngày
46 19 ngày 178 ngày
47 74 ngày 135 ngày
48 261 ngày 269 ngày
49 36 ngày 327 ngày
50 22 ngày 296 ngày
51 165 ngày 161 ngày
52 75 ngày 279 ngày
53 105 ngày 247 ngày
54 40 ngày 310 ngày
55 39 ngày 308 ngày
56 0 ngày 245 ngày
57 65 ngày 370 ngày
58 204 ngày 133 ngày
59 101 ngày 174 ngày
60 38 ngày 204 ngày
61 139 ngày 423 ngày
62 18 ngày 127 ngày
63 329 ngày 241 ngày
64 80 ngày 428 ngày
65 130 ngày 275 ngày
66 60 ngày 143 ngày
67 44 ngày 268 ngày
68 12 ngày 398 ngày
69 10 ngày 224 ngày
70 82 ngày 165 ngày
71 41 ngày 307 ngày
72 143 ngày 367 ngày
73 154 ngày 143 ngày
74 161 ngày 238 ngày
75 51 ngày 522 ngày
76 37 ngày 350 ngày
77 78 ngày 397 ngày
78 167 ngày 383 ngày
79 53 ngày 181 ngày
80 54 ngày 137 ngày
81 50 ngày 159 ngày
82 572 ngày 484 ngày
83 81 ngày 236 ngày
84 86 ngày 194 ngày
85 3 ngày 292 ngày
86 71 ngày 262 ngày
87 93 ngày 204 ngày
88 97 ngày 341 ngày
89 26 ngày 342 ngày
90 148 ngày 342 ngày
91 123 ngày 278 ngày
92 416 ngày 328 ngày
93 160 ngày 115 ngày
94 17 ngày 237 ngày
95 324 ngày 236 ngày
96 31 ngày 206 ngày
97 9 ngày 275 ngày
98 308 ngày 220 ngày
99 88 ngày 211 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 34 ngày
1 4 ngày 40 ngày
2 1 ngày 33 ngày
3 5 ngày 55 ngày
4 2 ngày 50 ngày
5 0 ngày 31 ngày
6 10 ngày 35 ngày
7 37 ngày 46 ngày
8 3 ngày 32 ngày
9 9 ngày 36 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 34 ngày
1 41 ngày 40 ngày
2 8 ngày 33 ngày
3 11 ngày 55 ngày
4 5 ngày 50 ngày
5 3 ngày 31 ngày
6 0 ngày 35 ngày
7 6 ngày 46 ngày
8 4 ngày 32 ngày
9 7 ngày 36 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Quảng Bình lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 19 ngày 34 ngày
1 0 ngày 40 ngày
2 1 ngày 33 ngày
3 3 ngày 55 ngày
4 2 ngày 50 ngày
5 10 ngày 31 ngày
6 9 ngày 35 ngày
7 5 ngày 46 ngày
8 13 ngày 32 ngày
9 4 ngày 36 ngày

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7M.CN Ma Cao  |  7M VN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings

Copyright © 2022-2024 by sxmn.com.vn.. All Rights Reserved