Lô gan Long An đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Đồng Tháp 16:05 Huế 17:05 Miền Bắc 18:05
TP.HCM 16:05 Phú Yên 17:05
Cà Mau 16:05

Thống kê lô tô gan Long An ngày 31/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Long An lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
19 05/10/2024 25 33
76 05/10/2024 25 19
22 09/11/2024 20 41
60 14/12/2024 15 28
00 14/12/2024 15 26
20 28/12/2024 13 24
52 28/12/2024 13 25
75 04/01/2025 12 28
28 04/01/2025 12 34
36 11/01/2025 11 34
47 11/01/2025 11 28
92 11/01/2025 11 37
97 11/01/2025 11 32
55 18/01/2025 10 38
88 18/01/2025 10 26
91 18/01/2025 10 24
29 18/01/2025 10 37
04 18/01/2025 10 25

Cặp lô gan Long An lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
19-91 18/01/2025 10 17
29-92 18/01/2025 10 17
00-55 18/01/2025 10 16
22-77 01/02/2025 8 19
06-60 15/02/2025 6 13
35-53 22/02/2025 5 14
05-50 22/02/2025 5 13
14-41 22/02/2025 5 11
44-99 22/02/2025 5 14
68-86 01/03/2025 4 21
13-31 01/03/2025 4 15
23-32 01/03/2025 4 16
47-74 01/03/2025 4 12
56-65 08/03/2025 3 12
59-95 08/03/2025 3 15
25-52 08/03/2025 3 17
89-98 08/03/2025 3 17
38-83 08/03/2025 3 18
46-64 08/03/2025 3 14
07-70 08/03/2025 3 11

Gan cực đại Long An các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
02 57 03/10/2009 đến 06/11/2010 14/12/2024
25 57 10/11/2018 đến 14/12/2019 22/03/2025
44 49 09/03/2013 đến 15/02/2014 22/03/2025
64 49 06/07/2019 đến 11/07/2020 08/03/2025
11 49 20/02/2016 đến 28/01/2017 18/01/2025
59 43 01/01/2022 đến 29/10/2022 22/02/2025
22 41 22/02/2014 đến 06/12/2014 15/02/2025
83 39 23/05/2009 đến 20/02/2010 01/03/2025
55 38 02/06/2012 đến 23/02/2013 01/02/2025
40 37 21/03/2009 đến 05/12/2009 08/02/2025
29 37 03/03/2018 đến 17/11/2018 22/02/2025
92 37 30/07/2022 đến 15/04/2023 25/01/2025
16 37 26/12/2015 đến 10/09/2016 22/03/2025
85 36 04/07/2009 đến 13/03/2010 01/03/2025
46 36 20/06/2009 đến 27/02/2010 15/02/2025
17 35 07/10/2017 đến 09/06/2018 22/03/2025
79 35 13/03/2021 đến 26/02/2022 22/03/2025
66 34 13/03/2021 đến 19/02/2022 22/03/2025
36 34 27/02/2010 đến 23/10/2010 29/03/2025
74 34 05/06/2021 đến 14/05/2022 05/10/2024
28 34 07/03/2015 đến 31/10/2015 28/12/2024
77 34 23/05/2020 đến 16/01/2021 22/03/2025
21 33 31/12/2011 đến 18/08/2012 09/11/2024
19 33 06/05/2017 đến 23/12/2017 01/03/2025
93 33 01/06/2013 đến 18/01/2014 22/02/2025
35 33 25/05/2019 đến 11/01/2020 08/03/2025
33 33 18/06/2016 đến 04/02/2017 15/02/2025
97 32 22/02/2020 đến 31/10/2020 15/03/2025
56 32 02/02/2013 đến 14/09/2013 04/01/2025
50 32 23/02/2013 đến 05/10/2013 18/01/2025
94 32 10/12/2011 đến 21/07/2012 29/03/2025
09 32 03/02/2018 đến 15/09/2018 15/02/2025
23 32 28/06/2014 đến 07/02/2015 22/02/2025
82 32 06/02/2010 đến 18/09/2010 15/03/2025
13 32 21/09/2013 đến 03/05/2014 29/03/2025
72 31 19/05/2018 đến 22/12/2018 22/02/2025
58 31 03/11/2018 đến 08/06/2019 11/01/2025
26 31 18/12/2010 đến 23/07/2011 15/03/2025
90 31 09/07/2016 đến 11/02/2017 22/02/2025
71 31 18/07/2009 đến 20/02/2010 29/03/2025
34 31 29/08/2009 đến 03/04/2010 29/03/2025
70 30 11/09/2010 đến 09/04/2011 22/02/2025
45 30 10/09/2022 đến 08/04/2023 29/03/2025
84 30 23/06/2012 đến 19/01/2013 22/03/2025
30 30 05/12/2015 đến 02/07/2016 08/02/2025
95 30 04/04/2015 đến 31/10/2015 29/03/2025
47 28 22/12/2012 đến 06/07/2013 08/02/2025
54 28 09/05/2009 đến 21/11/2009 11/01/2025
75 28 05/10/2013 đến 19/04/2014 08/03/2025
60 28 09/06/2018 đến 22/12/2018 15/03/2025
68 28 18/12/2021 đến 02/07/2022 22/02/2025
62 28 21/06/2014 đến 03/01/2015 29/03/2025
89 28 29/03/2014 đến 11/10/2014 28/12/2024
38 28 30/04/2022 đến 12/11/2022 22/02/2025
01 27 26/01/2019 đến 03/08/2019 29/03/2025
57 27 04/04/2015 đến 10/10/2015 18/01/2025
48 27 22/10/2011 đến 28/04/2012 08/03/2025
53 27 07/05/2011 đến 12/11/2011 29/03/2025
88 26 05/02/2011 đến 06/08/2011 15/02/2025
86 26 08/04/2017 đến 07/10/2017 25/01/2025
49 26 14/04/2018 đến 13/10/2018 14/12/2024
12 26 21/01/2017 đến 22/07/2017 22/02/2025
00 26 01/07/2017 đến 30/12/2017 22/03/2025
73 26 11/06/2011 đến 10/12/2011 29/03/2025
39 26 27/02/2010 đến 28/08/2010 08/03/2025
37 26 05/08/2017 đến 03/02/2018 08/02/2025
04 25 22/10/2011 đến 14/04/2012 22/03/2025
81 25 12/11/2016 đến 06/05/2017 22/03/2025
18 25 08/10/2011 đến 31/03/2012 01/03/2025
32 25 18/06/2016 đến 10/12/2016 01/03/2025
52 25 25/01/2020 đến 15/08/2020 08/03/2025
51 25 11/05/2019 đến 02/11/2019 29/03/2025
67 24 12/12/2009 đến 29/05/2010 22/03/2025
91 24 08/12/2018 đến 25/05/2019 29/03/2025
98 24 20/02/2021 đến 20/11/2021 01/03/2025
07 24 30/03/2013 đến 14/09/2013 04/01/2025
20 24 28/01/2017 đến 15/07/2017 05/10/2024
42 24 10/10/2009 đến 27/03/2010 01/02/2025
10 24 26/04/2014 đến 11/10/2014 29/03/2025
05 23 30/10/2021 đến 09/04/2022 15/03/2025
06 23 06/09/2014 đến 14/02/2015 29/03/2025
08 23 29/10/2022 đến 08/04/2023 08/03/2025
43 23 13/04/2019 đến 21/09/2019 29/03/2025
15 22 11/07/2015 đến 12/12/2015 08/03/2025
87 22 16/04/2016 đến 17/09/2016 29/03/2025
69 22 18/06/2016 đến 19/11/2016 15/03/2025
80 22 29/11/2014 đến 02/05/2015 22/02/2025
27 22 22/09/2018 đến 23/02/2019 08/03/2025
61 21 11/06/2016 đến 05/11/2016 18/01/2025
14 21 01/11/2014 đến 28/03/2015
96 21 25/12/2010 đến 21/05/2011 15/03/2025
41 21 13/03/2010 đến 07/08/2010 18/01/2025
31 21 22/02/2020 đến 15/08/2020 11/01/2025
03 20 11/04/2009 đến 29/08/2009 01/03/2025
99 20 11/02/2017 đến 01/07/2017 22/03/2025
24 20 29/10/2016 đến 18/03/2017 08/03/2025
78 19 04/07/2020 đến 14/11/2020 22/03/2025
76 19 07/01/2012 đến 19/05/2012 11/01/2025
65 18 15/05/2021 đến 01/01/2022 08/03/2025
63 18 03/10/2020 đến 06/02/2021 22/02/2025

Gan cực đại Long An các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
39-93 21 03/04/2010 đến 28/08/2010 22/03/2025
33-88 21 16/01/2016 đến 11/06/2016 22/03/2025
17-71 21 25/07/2009 đến 19/12/2009 29/03/2025
68-86 21 05/12/2015 đến 30/04/2016 29/03/2025
22-77 19 16/01/2016 đến 28/05/2016 22/02/2025
38-83 18 09/07/2022 đến 12/11/2022 15/02/2025
89-98 17 17/11/2012 đến 16/03/2013 08/03/2025
29-92 17 07/03/2009 đến 04/07/2009 29/03/2025
26-62 17 30/08/2014 đến 27/12/2014 15/03/2025
25-52 17 09/02/2019 đến 08/06/2019 22/03/2025
19-91 17 08/07/2017 đến 04/11/2017 01/03/2025
11-66 17 10/10/2020 đến 06/02/2021 22/02/2025
78-87 16 25/07/2020 đến 14/11/2020 29/03/2025
23-32 16 02/08/2014 đến 22/11/2014 22/03/2025
00-55 16 04/08/2012 đến 24/11/2012 29/03/2025
09-90 16 07/04/2018 đến 28/07/2018 29/03/2025
59-95 15 15/09/2018 đến 29/12/2018 18/01/2025
13-31 15 08/06/2019 đến 21/09/2019 01/03/2025
69-96 15 03/10/2020 đến 16/01/2021 29/03/2025
48-84 15 29/10/2011 đến 11/02/2012 08/03/2025
28-82 15 02/11/2019 đến 15/02/2020 22/03/2025
58-85 14 14/08/2010 đến 20/11/2010 22/03/2025
67-76 14 20/02/2021 đến 29/05/2021 29/03/2025
57-75 14 23/11/2013 đến 01/03/2014 18/01/2025
46-64 14 21/11/2009 đến 27/02/2010 29/03/2025
45-54 14 31/12/2022 đến 08/04/2023 22/02/2025
44-99 14 14/02/2015 đến 23/05/2015 29/03/2025
35-53 14 13/10/2018 đến 19/01/2019 29/03/2025
36-63 14 06/08/2022 đến 12/11/2022 08/03/2025
03-30 14 23/10/2021 đến 29/01/2022 29/03/2025
08-80 14 11/05/2019 đến 17/08/2019 29/03/2025
15-51 14 04/08/2018 đến 10/11/2018 08/03/2025
16-61 14 10/09/2022 đến 17/12/2022 01/03/2025
01-10 14 02/09/2017 đến 09/12/2017 29/03/2025
12-21 13 21/03/2009 đến 20/06/2009 22/03/2025
02-20 13 21/04/2018 đến 21/07/2018 08/03/2025
37-73 13 11/06/2011 đến 10/09/2011 29/03/2025
04-40 13 21/06/2014 đến 20/09/2014 15/03/2025
05-50 13 10/02/2018 đến 12/05/2018 08/03/2025
06-60 13 06/09/2014 đến 06/12/2014 22/03/2025
27-72 13 22/09/2018 đến 22/12/2018 01/03/2025
18-81 13 03/07/2021 đến 15/01/2022 22/03/2025
24-42 13 22/05/2021 đến 04/12/2021 29/03/2025
49-94 13 27/08/2016 đến 26/11/2016 15/03/2025
34-43 12 25/06/2016 đến 17/09/2016 08/03/2025
47-74 12 22/12/2012 đến 16/03/2013 18/01/2025
56-65 12 09/04/2022 đến 02/07/2022 22/03/2025
14-41 11 16/01/2021 đến 03/04/2021 01/02/2025
07-70 11 17/04/2021 đến 03/07/2021 15/03/2025
79-97 10 20/02/2016 đến 30/04/2016 22/02/2025

Thống kê giải đặc biệt Long An lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 16 ngày 161 ngày
01 24 ngày 148 ngày
02 6 ngày 350 ngày
03 55 ngày 240 ngày
04 50 ngày 352 ngày
05 59 ngày 159 ngày
06 54 ngày 320 ngày
07 105 ngày 185 ngày
08 209 ngày 136 ngày
09 154 ngày 304 ngày
10 168 ngày 275 ngày
11 27 ngày 239 ngày
12 20 ngày 480 ngày
13 10 ngày 178 ngày
14 31 ngày 209 ngày
15 134 ngày 384 ngày
16 42 ngày 176 ngày
17 128 ngày 321 ngày
18 224 ngày 185 ngày
19 51 ngày 256 ngày
20 60 ngày 175 ngày
21 85 ngày 388 ngày
22 25 ngày 367 ngày
23 36 ngày 239 ngày
24 5 ngày 229 ngày
25 15 ngày 326 ngày
26 94 ngày 409 ngày
27 37 ngày 228 ngày
28 99 ngày 211 ngày
29 33 ngày 309 ngày
30 62 ngày 288 ngày
31 67 ngày 317 ngày
32 70 ngày 203 ngày
33 7 ngày 559 ngày
34 26 ngày 127 ngày
35 30 ngày 606 ngày
36 232 ngày 221 ngày
37 29 ngày 300 ngày
38 158 ngày 183 ngày
39 81 ngày 245 ngày
40 176 ngày 241 ngày
41 290 ngày 251 ngày
42 0 ngày 460 ngày
43 18 ngày 143 ngày
44 74 ngày 204 ngày
45 100 ngày 137 ngày
46 96 ngày 301 ngày
47 35 ngày 371 ngày
48 104 ngày 263 ngày
49 4 ngày 227 ngày
50 86 ngày 159 ngày
51 69 ngày 210 ngày
52 136 ngày 234 ngày
53 39 ngày 155 ngày
54 8 ngày 443 ngày
55 101 ngày 207 ngày
56 9 ngày 211 ngày
57 335 ngày 234 ngày
58 17 ngày 161 ngày
59 175 ngày 221 ngày
60 259 ngày 161 ngày
61 133 ngày 283 ngày
62 56 ngày 255 ngày
63 61 ngày 182 ngày
64 179 ngày 178 ngày
65 132 ngày 293 ngày
66 12 ngày 215 ngày
67 1 ngày 201 ngày
68 125 ngày 248 ngày
69 195 ngày 127 ngày
70 13 ngày 343 ngày
71 123 ngày 176 ngày
72 19 ngày 327 ngày
73 82 ngày 386 ngày
74 92 ngày 160 ngày
75 46 ngày 146 ngày
76 112 ngày 342 ngày
77 44 ngày 170 ngày
78 49 ngày 241 ngày
79 362 ngày 278 ngày
80 11 ngày 143 ngày
81 163 ngày 250 ngày
82 102 ngày 299 ngày
83 21 ngày 170 ngày
84 84 ngày 226 ngày
85 2 ngày 306 ngày
86 140 ngày 218 ngày
87 53 ngày 432 ngày
88 47 ngày 328 ngày
89 119 ngày 278 ngày
90 28 ngày 270 ngày
91 77 ngày 230 ngày
92 139 ngày 224 ngày
93 114 ngày 206 ngày
94 43 ngày 285 ngày
95 190 ngày 273 ngày
96 130 ngày 245 ngày
97 186 ngày 238 ngày
98 108 ngày 204 ngày
99 129 ngày 224 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Long An lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 39 ngày
1 10 ngày 53 ngày
2 5 ngày 41 ngày
3 7 ngày 46 ngày
4 0 ngày 46 ngày
5 8 ngày 48 ngày
6 1 ngày 47 ngày
7 13 ngày 43 ngày
8 2 ngày 43 ngày
9 28 ngày 32 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Long An lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 11 ngày 39 ngày
1 24 ngày 53 ngày
2 0 ngày 41 ngày
3 7 ngày 46 ngày
4 5 ngày 46 ngày
5 2 ngày 48 ngày
6 9 ngày 47 ngày
7 1 ngày 43 ngày
8 17 ngày 43 ngày
9 4 ngày 32 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Long An lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 16 ngày 39 ngày
1 9 ngày 53 ngày
2 6 ngày 41 ngày
3 1 ngày 46 ngày
4 10 ngày 46 ngày
5 31 ngày 48 ngày
6 0 ngày 47 ngày
7 13 ngày 43 ngày
8 11 ngày 43 ngày
9 8 ngày 32 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings  |  BET88

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn.. All Rights Reserved