Lô gan Kon Tum đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Đồng Tháp 16:05 Huế 17:05 Miền Bắc 18:05
TP.HCM 16:05 Phú Yên 17:05
Cà Mau 16:05

Thống kê lô tô gan Kon Tum ngày 31/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Kon Tum lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
22 10/11/2024 20 26
00 22/12/2024 14 31
54 22/12/2024 14 38
99 22/12/2024 14 29
08 29/12/2024 13 27
95 05/01/2025 12 21
45 05/01/2025 12 24
93 12/01/2025 11 22
20 12/01/2025 11 30
98 12/01/2025 11 27
78 12/01/2025 11 39
59 19/01/2025 10 47
42 19/01/2025 10 28

Cặp lô gan Kon Tum lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
45-54 05/01/2025 12 12
59-95 19/01/2025 10 15
89-98 26/01/2025 9 17
00-55 26/01/2025 9 28
08-80 02/02/2025 8 13
07-70 16/02/2025 6 14
58-85 23/02/2025 5 23
35-53 23/02/2025 5 17
27-72 02/03/2025 4 19
47-74 02/03/2025 4 15
12-21 02/03/2025 4 13
22-77 02/03/2025 4 15
33-88 02/03/2025 4 21
34-43 09/03/2025 3 12
02-20 09/03/2025 3 21
26-62 09/03/2025 3 16
46-64 09/03/2025 3 17
06-60 09/03/2025 3 15
56-65 09/03/2025 3 16

Gan cực đại Kon Tum các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
17 59 20/03/2016 đến 07/05/2017 22/12/2024
02 54 27/06/2010 đến 10/07/2011 16/02/2025
37 51 24/05/2020 đến 16/05/2021 09/03/2025
60 48 29/05/2016 đến 30/04/2017 16/03/2025
59 47 17/03/2019 đến 09/02/2020 16/02/2025
25 44 24/11/2013 đến 28/09/2014 09/03/2025
53 43 12/07/2009 đến 09/05/2010 26/01/2025
85 41 23/08/2009 đến 06/06/2010 02/02/2025
94 41 13/02/2022 đến 27/11/2022 29/12/2024
78 39 09/03/2014 đến 07/12/2014 30/03/2025
54 38 28/11/2021 đến 21/08/2022 30/03/2025
96 38 08/08/2010 đến 01/05/2011 30/03/2025
67 37 22/04/2018 đến 06/01/2019 16/02/2025
71 37 01/02/2009 đến 25/10/2009 30/03/2025
74 36 21/11/2021 đến 31/07/2022 16/03/2025
32 35 18/11/2012 đến 21/07/2013 30/03/2025
43 35 01/07/2018 đến 03/03/2019 09/03/2025
55 35 13/01/2013 đến 15/09/2013 23/03/2025
38 34 14/04/2019 đến 08/12/2019 30/03/2025
15 34 11/06/2017 đến 04/02/2018 23/02/2025
34 33 21/01/2018 đến 09/09/2018 12/01/2025
88 33 16/05/2021 đến 16/01/2022 02/03/2025
69 33 03/04/2022 đến 20/11/2022 10/11/2024
75 32 05/01/2020 đến 06/09/2020 16/03/2025
49 32 31/01/2021 đến 26/09/2021 30/03/2025
07 32 23/10/2011 đến 03/06/2012 23/03/2025
64 31 27/03/2022 đến 30/10/2022 09/03/2025
82 31 20/10/2019 đến 14/06/2020 02/02/2025
00 31 26/09/2021 đến 01/05/2022 23/02/2025
63 31 23/08/2009 đến 28/03/2010 30/03/2025
72 31 28/09/2014 đến 03/05/2015 30/03/2025
40 31 27/12/2020 đến 15/08/2021 26/01/2025
52 31 09/07/2017 đến 11/02/2018 23/02/2025
19 31 23/02/2020 đến 18/10/2020 02/03/2025
48 30 19/02/2012 đến 16/09/2012 09/03/2025
30 30 08/09/2019 đến 26/04/2020 23/02/2025
65 30 10/05/2009 đến 06/12/2009 23/03/2025
20 30 16/08/2009 đến 14/03/2010 23/03/2025
16 30 11/10/2015 đến 08/05/2016 30/03/2025
87 30 02/03/2014 đến 28/09/2014 23/03/2025
58 29 02/05/2021 đến 05/12/2021 23/03/2025
79 29 12/07/2020 đến 31/01/2021 16/03/2025
80 29 19/02/2017 đến 10/09/2017 19/01/2025
99 29 13/03/2011 đến 02/10/2011 02/02/2025
50 29 30/01/2011 đến 21/08/2011 30/03/2025
01 29 17/09/2017 đến 08/04/2018 05/01/2025
31 29 02/06/2019 đến 22/12/2019 09/03/2025
39 29 17/09/2017 đến 08/04/2018 23/02/2025
23 28 04/12/2011 đến 17/06/2012 30/03/2025
09 28 24/11/2019 đến 28/06/2020 16/02/2025
51 28 11/06/2017 đến 24/12/2017 16/03/2025
41 28 25/10/2020 đến 09/05/2021 30/03/2025
42 28 17/04/2022 đến 30/10/2022 23/03/2025
33 27 02/12/2012 đến 09/06/2013 23/02/2025
08 27 18/08/2013 đến 23/02/2014 22/12/2024
83 27 02/12/2012 đến 09/06/2013 26/01/2025
98 27 17/11/2013 đến 25/05/2014 02/03/2025
21 27 14/02/2010 đến 22/08/2010 16/03/2025
62 27 28/07/2019 đến 02/02/2020 23/02/2025
89 26 11/04/2021 đến 24/10/2021 19/01/2025
05 26 27/06/2021 đến 09/01/2022 09/03/2025
91 26 23/07/2017 đến 21/01/2018 16/03/2025
12 26 09/10/2022 đến 09/04/2023 09/03/2025
70 26 24/07/2016 đến 22/01/2017 16/02/2025
22 26 11/10/2015 đến 10/04/2016 16/02/2025
18 26 30/06/2019 đến 29/12/2019 09/03/2025
24 26 27/03/2022 đến 25/09/2022 16/03/2025
44 26 26/06/2016 đến 25/12/2016 23/03/2025
27 26 26/06/2022 đến 25/12/2022 09/03/2025
57 25 30/01/2011 đến 24/07/2011 23/03/2025
90 25 29/04/2012 đến 21/10/2012 16/02/2025
86 25 27/05/2012 đến 18/11/2012 16/03/2025
56 25 22/11/2020 đến 16/05/2021 02/03/2025
61 25 17/10/2021 đến 10/04/2022 09/03/2025
46 24 19/05/2013 đến 03/11/2013 02/03/2025
47 24 05/07/2009 đến 20/12/2009 23/03/2025
68 24 24/04/2022 đến 09/10/2022 16/03/2025
45 24 25/06/2017 đến 10/12/2017 02/03/2025
81 24 05/08/2012 đến 20/01/2013 12/01/2025
14 24 28/04/2013 đến 13/10/2013 16/02/2025
03 23 01/01/2017 đến 11/06/2017 02/02/2025
06 23 22/10/2017 đến 01/04/2018 16/03/2025
92 23 22/12/2019 đến 21/06/2020 30/03/2025
26 23 11/12/2016 đến 21/05/2017 26/01/2025
11 22 17/07/2016 đến 18/12/2016 16/02/2025
66 22 26/06/2022 đến 27/11/2022 09/02/2025
76 22 03/05/2020 đến 04/10/2020 23/03/2025
93 22 10/05/2020 đến 11/10/2020 23/03/2025
10 21 28/01/2018 đến 24/06/2018 09/02/2025
97 21 25/11/2018 đến 21/04/2019 26/01/2025
95 21 08/05/2016 đến 02/10/2016 30/03/2025
13 21 28/01/2018 đến 24/06/2018 23/03/2025
36 21 26/07/2015 đến 20/12/2015 16/03/2025
35 21 26/09/2021 đến 20/02/2022 12/01/2025
84 21 10/12/2017 đến 06/05/2018 16/03/2025
04 20 25/09/2011 đến 12/02/2012 05/01/2025
77 20 02/01/2022 đến 22/05/2022 02/03/2025
29 20 24/03/2019 đến 11/08/2019 16/03/2025
73 20 18/11/2018 đến 07/04/2019 12/01/2025
28 19 03/01/2021 đến 16/05/2021 22/12/2024

Gan cực đại Kon Tum các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
78-87 29 09/03/2014 đến 28/09/2014 30/03/2025
17-71 29 01/02/2009 đến 30/08/2009 09/03/2025
00-55 28 17/02/2013 đến 01/09/2013 30/03/2025
15-51 28 11/06/2017 đến 24/12/2017 23/03/2025
58-85 23 18/10/2009 đến 28/03/2010 16/03/2025
24-42 23 17/04/2022 đến 25/09/2022 09/03/2025
02-20 21 03/01/2016 đến 29/05/2016 16/02/2025
33-88 21 05/01/2020 đến 21/06/2020 02/02/2025
69-96 21 07/11/2010 đến 03/04/2011 30/03/2025
39-93 21 29/10/2017 đến 25/03/2018 02/03/2025
67-76 20 19/08/2018 đến 06/01/2019 30/03/2025
13-31 20 04/02/2018 đến 24/06/2018 16/03/2025
44-99 19 20/05/2012 đến 30/09/2012 30/03/2025
11-66 19 17/03/2013 đến 28/07/2013 16/03/2025
27-72 19 21/07/2019 đến 01/12/2019 23/03/2025
25-52 19 17/09/2017 đến 28/01/2018 30/03/2025
03-30 18 05/02/2017 đến 11/06/2017 23/03/2025
38-83 18 18/10/2015 đến 21/02/2016 16/03/2025
23-32 17 03/03/2013 đến 30/06/2013 30/03/2025
46-64 17 19/09/2021 đến 16/01/2022 23/03/2025
37-73 17 09/12/2018 đến 07/04/2019 09/03/2025
36-63 17 09/10/2011 đến 05/02/2012 02/03/2025
35-53 17 27/09/2020 đến 24/01/2021 30/03/2025
89-98 17 10/05/2020 đến 06/09/2020 30/03/2025
29-92 16 24/01/2010 đến 16/05/2010 09/03/2025
26-62 16 11/12/2016 đến 02/04/2017 23/02/2025
16-61 16 13/04/2014 đến 03/08/2014 23/03/2025
56-65 16 31/05/2009 đến 20/09/2009 23/03/2025
49-94 16 31/01/2021 đến 23/05/2021 30/03/2025
05-50 15 05/09/2021 đến 19/12/2021 23/03/2025
22-77 15 24/08/2014 đến 07/12/2014 05/01/2025
06-60 15 18/10/2009 đến 31/01/2010 09/03/2025
59-95 15 19/12/2021 đến 03/04/2022 02/03/2025
48-84 15 31/05/2015 đến 13/09/2015 30/03/2025
09-90 15 02/08/2020 đến 15/11/2020 16/03/2025
47-74 15 30/12/2018 đến 14/04/2019 09/03/2025
14-41 15 27/12/2020 đến 11/04/2021 23/03/2025
07-70 14 01/02/2009 đến 17/05/2009 23/02/2025
19-91 13 22/01/2012 đến 22/04/2012 19/01/2025
08-80 13 29/09/2013 đến 29/12/2013 23/03/2025
12-21 13 20/11/2022 đến 19/02/2023 23/03/2025
79-97 13 07/06/2015 đến 06/09/2015 23/03/2025
45-54 12 25/03/2012 đến 17/06/2012 23/03/2025
34-43 12 19/08/2012 đến 11/11/2012 16/03/2025
18-81 12 11/10/2020 đến 03/01/2021 26/01/2025
57-75 11 31/05/2020 đến 16/08/2020 26/01/2025
68-86 11 06/05/2018 đến 22/07/2018 30/03/2025
01-10 11 04/09/2022 đến 20/11/2022 02/03/2025
28-82 10 07/08/2022 đến 16/10/2022 02/03/2025
04-40 10 28/02/2021 đến 09/05/2021 30/03/2025

Thống kê giải đặc biệt Kon Tum lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 25 ngày 215 ngày
01 10 ngày 192 ngày
02 177 ngày 317 ngày
03 356 ngày 291 ngày
04 34 ngày 196 ngày
05 7 ngày 408 ngày
06 71 ngày 200 ngày
07 29 ngày 245 ngày
08 288 ngày 187 ngày
09 0 ngày 358 ngày
10 111 ngày 221 ngày
11 133 ngày 273 ngày
12 140 ngày 213 ngày
13 1 ngày 177 ngày
14 79 ngày 390 ngày
15 61 ngày 214 ngày
16 8 ngày 352 ngày
17 107 ngày 211 ngày
18 3 ngày 259 ngày
19 5 ngày 138 ngày
20 44 ngày 267 ngày
21 37 ngày 285 ngày
22 50 ngày 130 ngày
23 11 ngày 236 ngày
24 32 ngày 200 ngày
25 324 ngày 337 ngày
26 262 ngày 383 ngày
27 42 ngày 253 ngày
28 226 ngày 187 ngày
29 38 ngày 210 ngày
30 9 ngày 372 ngày
31 137 ngày 191 ngày
32 23 ngày 179 ngày
33 17 ngày 291 ngày
34 202 ngày 193 ngày
35 208 ngày 153 ngày
36 73 ngày 219 ngày
37 84 ngày 158 ngày
38 103 ngày 277 ngày
39 81 ngày 233 ngày
40 269 ngày 215 ngày
41 56 ngày 244 ngày
42 31 ngày 436 ngày
43 128 ngày 187 ngày
44 152 ngày 300 ngày
45 144 ngày 168 ngày
46 39 ngày 206 ngày
47 58 ngày 294 ngày
48 183 ngày 197 ngày
49 77 ngày 260 ngày
50 24 ngày 354 ngày
51 35 ngày 272 ngày
52 244 ngày 213 ngày
53 57 ngày 188 ngày
54 333 ngày 232 ngày
55 14 ngày 158 ngày
56 22 ngày 267 ngày
57 162 ngày 200 ngày
58 30 ngày 395 ngày
59 124 ngày 205 ngày
60 75 ngày 178 ngày
61 2 ngày 242 ngày
62 21 ngày 192 ngày
63 172 ngày 187 ngày
64 16 ngày 405 ngày
65 26 ngày 268 ngày
66 161 ngày 304 ngày
67 62 ngày 375 ngày
68 154 ngày 186 ngày
69 90 ngày 289 ngày
70 6 ngày 367 ngày
71 40 ngày 219 ngày
72 27 ngày 273 ngày
73 101 ngày 261 ngày
74 4 ngày 477 ngày
75 113 ngày 179 ngày
76 149 ngày 274 ngày
77 33 ngày 106 ngày
78 89 ngày 214 ngày
79 46 ngày 180 ngày
80 67 ngày 141 ngày
81 28 ngày 244 ngày
82 225 ngày 253 ngày
83 296 ngày 313 ngày
84 45 ngày 247 ngày
85 13 ngày 262 ngày
86 108 ngày 338 ngày
87 12 ngày 250 ngày
88 63 ngày 152 ngày
89 66 ngày 185 ngày
90 96 ngày 320 ngày
91 18 ngày 255 ngày
92 88 ngày 254 ngày
93 55 ngày 357 ngày
94 306 ngày 205 ngày
95 49 ngày 180 ngày
96 54 ngày 159 ngày
97 130 ngày 162 ngày
98 76 ngày 501 ngày
99 178 ngày 205 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Kon Tum lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 0 ngày 35 ngày
1 1 ngày 47 ngày
2 11 ngày 47 ngày
3 9 ngày 43 ngày
4 31 ngày 42 ngày
5 14 ngày 47 ngày
6 2 ngày 64 ngày
7 4 ngày 31 ngày
8 12 ngày 44 ngày
9 18 ngày 44 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Kon Tum lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 35 ngày
1 2 ngày 47 ngày
2 21 ngày 47 ngày
3 1 ngày 43 ngày
4 4 ngày 42 ngày
5 7 ngày 47 ngày
6 8 ngày 64 ngày
7 12 ngày 31 ngày
8 3 ngày 44 ngày
9 0 ngày 44 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Kon Tum lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 35 ngày
1 4 ngày 47 ngày
2 44 ngày 47 ngày
3 9 ngày 43 ngày
4 1 ngày 42 ngày
5 7 ngày 47 ngày
6 17 ngày 64 ngày
7 2 ngày 31 ngày
8 21 ngày 44 ngày
9 0 ngày 44 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings  |  BET88

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn.. All Rights Reserved