Lô gan An Giang đầy đủ chính xác nhất tại SXMN

Các tỉnh sẽ quay mở thưởng kết quả hôm nay
Đồng Tháp 16:05 Huế 17:05 Miền Bắc 18:05
TP.HCM 16:05 Phú Yên 17:05
Cà Mau 16:05

Thống kê lô tô gan An Giang ngày 31/03/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
63 21/11/2024 18 29
48 28/11/2024 17 24
36 12/12/2024 15 27
65 12/12/2024 15 30
16 19/12/2024 14 36
30 19/12/2024 14 29
38 26/12/2024 13 23
19 02/01/2025 12 22
68 02/01/2025 12 30
82 02/01/2025 12 35
05 09/01/2025 11 31
73 09/01/2025 11 43
27 09/01/2025 11 35
75 16/01/2025 10 29
89 16/01/2025 10 23

Cặp lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
36-63 12/12/2024 15 14
89-98 16/01/2025 10 16
03-30 30/01/2025 8 20
19-91 06/02/2025 7 13
14-41 20/02/2025 5 13
25-52 27/02/2025 4 13
44-99 27/02/2025 4 15
12-21 06/03/2025 3 15
59-95 06/03/2025 3 22
68-86 06/03/2025 3 27
05-50 06/03/2025 3 17
35-53 06/03/2025 3 12

Gan cực đại An Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
76 55 21/01/2010 đến 10/02/2011 20/03/2025
69 49 13/12/2012 đến 21/11/2013 20/03/2025
45 44 09/12/2010 đến 13/10/2011 27/03/2025
73 43 10/05/2012 đến 07/03/2013 30/01/2025
98 42 13/12/2012 đến 03/10/2013 06/02/2025
46 40 23/03/2017 đến 28/12/2017 09/01/2025
55 40 07/06/2018 đến 14/03/2019 13/03/2025
78 40 02/04/2015 đến 07/01/2016 27/02/2025
42 39 15/12/2016 đến 14/09/2017 27/03/2025
51 39 28/06/2012 đến 28/03/2013 23/01/2025
12 38 06/08/2015 đến 28/04/2016 27/02/2025
17 38 31/03/2016 đến 22/12/2016 27/03/2025
44 38 17/02/2011 đến 10/11/2011 06/03/2025
13 36 08/03/2018 đến 15/11/2018 27/03/2025
16 36 01/10/2015 đến 09/06/2016 20/02/2025
82 35 02/12/2021 đến 04/08/2022 27/03/2025
50 35 04/10/2018 đến 06/06/2019 19/12/2024
54 35 11/09/2014 đến 14/05/2015 06/03/2025
27 35 22/04/2021 đến 07/04/2022 13/03/2025
10 34 01/09/2011 đến 26/04/2012 02/01/2025
07 34 06/05/2010 đến 30/12/2010 20/02/2025
61 34 05/09/2019 đến 28/05/2020 30/01/2025
25 34 04/04/2019 đến 28/11/2019 27/03/2025
24 33 17/12/2015 đến 04/08/2016 13/03/2025
35 33 06/03/2014 đến 23/10/2014 20/03/2025
26 33 23/04/2015 đến 10/12/2015 27/02/2025
86 32 01/09/2022 đến 13/04/2023 13/03/2025
91 32 25/03/2010 đến 04/11/2010 09/01/2025
34 32 16/02/2012 đến 27/09/2012 20/03/2025
95 32 12/03/2020 đến 19/11/2020 13/03/2025
96 32 18/11/2021 đến 30/06/2022 19/12/2024
29 31 06/08/2009 đến 11/03/2010 13/03/2025
21 31 23/09/2010 đến 28/04/2011 27/03/2025
05 31 23/05/2019 đến 26/12/2019 20/03/2025
20 31 13/02/2014 đến 18/09/2014 06/03/2025
70 31 11/02/2010 đến 16/09/2010 27/02/2025
72 31 08/09/2022 đến 13/04/2023 12/12/2024
99 30 07/03/2013 đến 03/10/2013 13/03/2025
43 30 20/06/2019 đến 16/01/2020 26/12/2024
65 30 09/09/2010 đến 07/04/2011 13/03/2025
68 30 11/08/2022 đến 09/03/2023 27/03/2025
79 30 02/07/2015 đến 28/01/2016 30/01/2025
03 30 11/11/2021 đến 09/06/2022 06/02/2025
06 30 29/09/2016 đến 27/04/2017 27/03/2025
11 30 07/04/2011 đến 03/11/2011 27/02/2025
14 30 13/12/2012 đến 11/07/2013 06/03/2025
47 29 23/06/2016 đến 12/01/2017 20/03/2025
75 29 10/04/2014 đến 30/10/2014 20/03/2025
22 29 13/10/2016 đến 04/05/2017 28/11/2024
64 29 08/10/2009 đến 29/04/2010 20/02/2025
63 29 04/09/2014 đến 26/03/2015 06/03/2025
30 29 11/01/2018 đến 02/08/2018 06/03/2025
71 28 09/04/2015 đến 22/10/2015 06/02/2025
00 28 26/11/2020 đến 10/06/2021 06/03/2025
90 28 26/01/2017 đến 10/08/2017 20/03/2025
09 28 13/02/2014 đến 28/08/2014 06/03/2025
66 28 23/05/2019 đến 05/12/2019 13/03/2025
56 28 26/09/2013 đến 10/04/2014 13/03/2025
97 27 15/09/2022 đến 23/03/2023 27/03/2025
36 27 25/11/2021 đến 02/06/2022 06/03/2025
31 27 29/03/2012 đến 04/10/2012 27/02/2025
32 27 04/04/2013 đến 10/10/2013 13/03/2025
04 27 28/10/2021 đến 05/05/2022 30/01/2025
83 27 21/07/2016 đến 26/01/2017 21/11/2024
84 27 20/10/2011 đến 26/04/2012 20/03/2025
33 26 21/09/2017 đến 22/03/2018 12/12/2024
28 26 10/06/2010 đến 09/12/2010 20/03/2025
92 26 21/11/2013 đến 22/05/2014 27/03/2025
67 26 14/09/2017 đến 15/03/2018 02/01/2025
49 25 10/12/2015 đến 02/06/2016 27/03/2025
77 25 20/05/2021 đến 24/02/2022 20/03/2025
08 25 26/03/2020 đến 15/10/2020 27/03/2025
41 25 18/02/2016 đến 11/08/2016 20/03/2025
52 25 05/03/2020 đến 24/09/2020 09/01/2025
94 25 20/07/2017 đến 11/01/2018 13/02/2025
39 25 14/10/2010 đến 07/04/2011 16/01/2025
37 24 30/03/2017 đến 14/09/2017 27/02/2025
57 24 20/12/2012 đến 06/06/2013 27/03/2025
40 24 30/12/2010 đến 16/06/2011 27/03/2025
58 24 29/10/2020 đến 15/04/2021 27/03/2025
62 24 26/03/2020 đến 08/10/2020 13/02/2025
53 24 28/11/2019 đến 11/06/2020 13/02/2025
23 24 05/09/2019 đến 20/02/2020 02/01/2025
48 24 18/10/2012 đến 04/04/2013 27/03/2025
89 23 24/12/2009 đến 03/06/2010 13/03/2025
01 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 23/01/2025
59 23 31/10/2019 đến 07/05/2020 06/03/2025
60 23 11/04/2013 đến 19/09/2013 23/01/2025
38 23 20/08/2009 đến 28/01/2010 27/02/2025
87 23 17/03/2022 đến 25/08/2022 16/01/2025
15 23 18/11/2021 đến 28/04/2022 27/03/2025
74 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 06/02/2025
81 23 13/02/2020 đến 20/08/2020 06/02/2025
80 23 16/07/2009 đến 24/12/2009 27/02/2025
19 22 04/06/2015 đến 05/11/2015 13/03/2025
93 22 13/02/2020 đến 13/08/2020 13/02/2025
18 22 18/03/2021 đến 02/12/2021 13/03/2025
02 21 21/11/2013 đến 17/04/2014 27/02/2025
88 20 22/10/2015 đến 10/03/2016
85 20 17/10/2019 đến 05/03/2020 27/02/2025

Gan cực đại An Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
46-64 28 15/10/2009 đến 29/04/2010 20/03/2025
22-77 28 09/08/2018 đến 21/02/2019 27/03/2025
68-86 27 01/09/2022 đến 09/03/2023 30/01/2025
59-95 22 03/11/2011 đến 05/04/2012 27/03/2025
79-97 21 20/08/2015 đến 14/01/2016 06/03/2025
24-42 21 15/12/2016 đến 11/05/2017 13/03/2025
29-92 20 08/09/2022 đến 26/01/2023 20/03/2025
17-71 20 29/12/2016 đến 18/05/2017 27/03/2025
33-88 20 02/08/2018 đến 20/12/2018 27/03/2025
03-30 20 15/03/2018 đến 02/08/2018 06/03/2025
07-70 19 06/05/2010 đến 16/09/2010 27/03/2025
37-73 19 25/10/2012 đến 07/03/2013 20/02/2025
57-75 18 31/03/2022 đến 04/08/2022 27/03/2025
45-54 18 26/10/2017 đến 01/03/2018 13/03/2025
15-51 17 08/10/2015 đến 04/02/2016 27/03/2025
05-50 17 19/03/2015 đến 16/07/2015 13/03/2025
48-84 17 04/01/2018 đến 03/05/2018 06/02/2025
67-76 16 06/08/2009 đến 26/11/2009 27/03/2025
09-90 16 02/03/2017 đến 22/06/2017 20/03/2025
49-94 16 27/06/2019 đến 17/10/2019 27/02/2025
89-98 16 21/04/2011 đến 11/08/2011 13/03/2025
00-55 15 27/01/2022 đến 12/05/2022 20/03/2025
69-96 15 03/09/2015 đến 17/12/2015 20/03/2025
44-99 15 06/09/2018 đến 20/12/2018 13/03/2025
34-43 15 18/11/2010 đến 03/03/2011 27/03/2025
04-40 15 27/01/2011 đến 12/05/2011 06/03/2025
12-21 15 10/12/2015 đến 24/03/2016 12/12/2024
18-81 15 12/04/2018 đến 26/07/2018 13/03/2025
36-63 14 04/09/2014 đến 11/12/2014 27/03/2025
11-66 14 28/06/2018 đến 04/10/2018 13/03/2025
38-83 14 03/09/2009 đến 10/12/2009 20/03/2025
39-93 14 13/02/2020 đến 18/06/2020 20/03/2025
06-60 14 11/04/2013 đến 18/07/2013 20/03/2025
08-80 14 17/09/2009 đến 24/12/2009 13/03/2025
13-31 14 15/12/2022 đến 23/03/2023 13/03/2025
56-65 14 13/06/2013 đến 19/09/2013 13/03/2025
01-10 13 13/08/2020 đến 12/11/2020 13/03/2025
14-41 13 05/12/2013 đến 06/03/2014 27/03/2025
19-91 13 05/02/2015 đến 07/05/2015 06/03/2025
25-52 13 25/06/2020 đến 24/09/2020 27/03/2025
47-74 13 20/12/2018 đến 21/03/2019 06/03/2025
26-62 13 18/11/2010 đến 17/02/2011 27/03/2025
27-72 13 13/10/2022 đến 12/01/2023 27/03/2025
35-53 12 31/07/2014 đến 23/10/2014 27/03/2025
23-32 12 25/04/2013 đến 18/07/2013 16/01/2025
16-61 12 26/11/2015 đến 18/02/2016 20/03/2025
02-20 12 20/06/2013 đến 12/09/2013 27/03/2025
78-87 11 04/08/2011 đến 20/10/2011 27/03/2025
58-85 11 20/11/2014 đến 05/02/2015 20/03/2025
28-82 10 01/12/2022 đến 09/02/2023 27/02/2025

Thống kê giải đặc biệt An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 212 ngày 394 ngày
01 26 ngày 194 ngày
02 154 ngày 345 ngày
03 9 ngày 318 ngày
04 7 ngày 204 ngày
05 92 ngày 399 ngày
06 302 ngày 201 ngày
07 33 ngày 232 ngày
08 79 ngày 173 ngày
09 90 ngày 366 ngày
10 80 ngày 233 ngày
11 1 ngày 160 ngày
12 310 ngày 225 ngày
13 300 ngày 353 ngày
14 38 ngày 285 ngày
15 6 ngày 246 ngày
16 14 ngày 245 ngày
17 68 ngày 315 ngày
18 195 ngày 129 ngày
19 12 ngày 256 ngày
20 73 ngày 308 ngày
21 162 ngày 292 ngày
22 89 ngày 208 ngày
23 52 ngày 267 ngày
24 36 ngày 290 ngày
25 199 ngày 504 ngày
26 2 ngày 212 ngày
27 20 ngày 238 ngày
28 50 ngày 455 ngày
29 58 ngày 216 ngày
31 395 ngày 294 ngày
32 75 ngày 264 ngày
33 461 ngày 360 ngày
34 98 ngày 213 ngày
35 113 ngày 301 ngày
36 60 ngày 262 ngày
37 22 ngày 561 ngày
38 47 ngày 389 ngày
39 188 ngày 277 ngày
40 19 ngày 316 ngày
41 18 ngày 314 ngày
42 49 ngày 218 ngày
43 40 ngày 254 ngày
44 27 ngày 162 ngày
45 122 ngày 225 ngày
46 54 ngày 221 ngày
47 401 ngày 300 ngày
48 129 ngày 222 ngày
49 37 ngày 210 ngày
50 3 ngày 397 ngày
51 127 ngày 186 ngày
52 169 ngày 200 ngày
53 74 ngày 309 ngày
54 105 ngày 224 ngày
55 64 ngày 310 ngày
56 8 ngày 205 ngày
57 53 ngày 322 ngày
58 0 ngày 333 ngày
59 164 ngày 169 ngày
60 61 ngày 215 ngày
61 296 ngày 195 ngày
62 144 ngày 183 ngày
63 21 ngày 158 ngày
64 5 ngày 323 ngày
65 101 ngày 277 ngày
66 43 ngày 190 ngày
67 86 ngày 304 ngày
68 31 ngày 257 ngày
69 273 ngày 177 ngày
70 99 ngày 213 ngày
71 29 ngày 261 ngày
72 30 ngày 211 ngày
73 143 ngày 275 ngày
74 28 ngày 129 ngày
75 344 ngày 243 ngày
76 67 ngày 226 ngày
77 104 ngày 116 ngày
78 107 ngày 276 ngày
79 63 ngày 208 ngày
80 94 ngày 208 ngày
81 429 ngày 328 ngày
82 24 ngày 332 ngày
83 17 ngày 267 ngày
84 120 ngày 214 ngày
85 140 ngày 316 ngày
86 76 ngày 293 ngày
87 252 ngày 250 ngày
88 206 ngày 217 ngày
89 10 ngày 329 ngày
90 4 ngày 118 ngày
91 128 ngày 365 ngày
92 173 ngày 154 ngày
93 23 ngày 163 ngày
94 39 ngày 218 ngày
95 130 ngày 170 ngày
96 269 ngày 174 ngày
97 132 ngày 385 ngày
98 82 ngày 288 ngày
99 48 ngày 163 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt An Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 7 ngày 55 ngày
1 1 ngày 58 ngày
2 2 ngày 55 ngày
3 22 ngày 45 ngày
4 18 ngày 41 ngày
5 0 ngày 65 ngày
6 5 ngày 32 ngày
7 28 ngày 33 ngày
8 10 ngày 42 ngày
9 4 ngày 40 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 3 ngày 55 ngày
1 1 ngày 58 ngày
2 24 ngày 55 ngày
3 9 ngày 45 ngày
4 5 ngày 41 ngày
5 6 ngày 65 ngày
6 2 ngày 32 ngày
7 20 ngày 33 ngày
8 0 ngày 42 ngày
9 10 ngày 40 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 5 ngày 55 ngày
1 8 ngày 58 ngày
2 1 ngày 55 ngày
3 0 ngày 45 ngày
4 7 ngày 41 ngày
5 3 ngày 65 ngày
6 6 ngày 32 ngày
7 10 ngày 33 ngày
8 2 ngày 42 ngày
9 4 ngày 40 ngày
Giải Mã Giấc Mơ
Trứng Vịt 00
Cá Trắng 01 41 81
Con Ốc 02 42 82
Con Vịt 03 43 83
Con Công 04 44 84
Con Trùng 05 45 85
Con Cọp 06 46 86
Con Heo 07 47 87
Con Thỏ 08 48 88
Con Trâu 09 49 89
Rồng Nằm 10 50 90
Con Chó 11 51 91
Con Ngựa 12 52 92
Con Voi 13 53 93
Mèo Nhà 14 54 94
Con Chuột 15 55 95
Con Ong 16 56 96
Con Hạc 17 57 97
Mèo Rừng 18 58 98
Con Bướm 19 59 99
Con Rết 19 60
Cô Gái 21 61
Bồ Câu 22 62
Con Khỉ 23 63
Con Ếch 24 64
Con Ó 25 65
Rồng Bay 26 66
Con Rùa 27 67
Con Gà 28 68
Con Lươn 29 69
Cá Đen 30 70
Con Tôm 31 71
Con Rắn 32 72
Con Nhện 33 73
Con Nai 34 74
Con Dê 35 75
Bà Vải 36 76
Ông Trời 37 77
Ông Địa 38 78
Thần Tài 39 79
Ông Táo 40 80

SXMN - XSMN - KQ XS MN - Xổ Số Miền Nam Hôm Nay

Địa chỉ Website: https://sxmn.com.vn

Xem kết quả xổ số Miền Nam, Xổ số Miền Bắc, Xổ số Miền Trung - Cập nhật kqxs hôm nay trực tiếp chuẩn xác, nhanh chóng.

#xsmn, #kqxsmn, #kqxs, #XSMN, KQXS, XSMB, XSMT,

New88  |  Kèo nhà cái 5  |  Gợi Ý Hay  |  Hoàng Trang PC  |  7M Ma Cao  |  7MCN  |  7MVN  |  Vương Giả Vinh Diệu  |  Honor of kings  |  BET88

Copyright © 2022-2025 by sxmn.com.vn.. All Rights Reserved